Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các Lớp 1 (L1) coin hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của Lớp 1 (L1) coin hiện tại là ₫83,079.28T, đã thay đổi -0.5% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của Lớp 1 (L1) coin là ₫58.12T, đã thay đổi -0.07% trong 24 giờ qua. Có Lớp 1 (L1) loại tiền điện tử trong danh sách 60 coin hôm nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫3,095,329,828.57 | +2.01% | ₫23.64T | ₫61,611.19T | Giao dịchChi tiết | ||
₫110,332,056.51 | -0.6% | ₫26.64T | ₫13,318.07T | Giao dịchChi tiết | ||
₫20,897,257.22 | +0.57% | ₫312.63B | ₫2,910.73T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,747,981.67 | +1.16% | ₫1.68T | ₫2,560.83T | Giao dịchChi tiết | ||
₫20,785.42 | -0.62% | ₫539.40B | ₫752.16T | Giao dịchChi tiết | ||
₫100,418.66 | -1.18% | ₫461.28B | ₫352.66T | Giao dịchChi tiết | ||
₫14,817,156.67 | -0.17% | ₫188.90B | ₫295.00T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,715.47 | -3.36% | ₫428.39B | ₫284.68T | Giao dịchChi tiết | ||
₫617,164.79 | -2.67% | ₫195.82B | ₫260.61T | Giao dịchChi tiết | ||
₫105,227.50 | -2.11% | ₫138.33B | ₫160.18T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,262.41 | +4.19% | ₫50.07B | ₫138.00T | Giao dịchChi tiết | ||
₫10,323.27 | -9.22% | ₫1.63T | ₫80.68T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,422.10 | -2.18% | ₫482.17B | ₫63.85T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,907.66 | -1.99% | ₫89.46B | ₫60.11T | Giao dịchChi tiết | ||
₫178,361.40 | +4.13% | ₫393.41B | ₫44.59T | Giao dịchChi tiết | ||
₫372,119.42 | -1.75% | ₫99.13B | ₫36.36T | Giao dịchChi tiết | ||
₫22,756.81 | -3.63% | ₫55.43B | ₫23.99T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,057.21 | -2.67% | ₫48.44B | ₫23.20T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,898.30 | -1.47% | ₫79.64B | ₫22.83T | Giao dịchChi tiết | ||
₫13,908.96 | -0.83% | ₫28.75B | ₫21.73T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
69 (Tham lam)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.46%48.54%