UltimaULTIMA sang TRY:Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

ULTIMA/TRY: 1 ULTIMA ≈ ₺136,331.63 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ULTIMA chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺136,331.63. Với nguồn cung lưu hành là 42,633.28 ULTIMA, tổng vốn hóa thị trường của ULTIMA tính bằng TRY là ₺198,386,541,832.76. Trong 24h qua, giá của ULTIMA tính bằng TRY đã giảm ₺-5,201.64, biểu thị mức giảm -3.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULTIMA tính bằng TRY là ₺805,596.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺17,731.78.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULTIMA sang TRY

136,331.63-3.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULTIMA sang TRY là ₺136,331.63 TRY, với sự thay đổi -3.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ULTIMA/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULTIMA/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Ultima

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UltimaULTIMA/USDT
Giao ngay
$3,992.7
-3.59%

The real-time trading price of ULTIMA/USDT Spot is $3,992.7, with a 24-hour trading change of -3.59%, ULTIMA/USDT Spot is $3,992.7 and -3.59%, and ULTIMA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ultima sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang TRY

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1ULTIMA
136,331.63TRY
2ULTIMA
272,663.26TRY
3ULTIMA
408,994.89TRY
4ULTIMA
545,326.52TRY
5ULTIMA
681,658.16TRY
6ULTIMA
817,989.79TRY
7ULTIMA
954,321.42TRY
8ULTIMA
1,090,653.05TRY
9ULTIMA
1,226,984.68TRY
10ULTIMA
1,363,316.32TRY
100ULTIMA
13,633,163.2TRY
500ULTIMA
68,165,816.04TRY
1,000ULTIMA
136,331,632.08TRY
5,000ULTIMA
681,658,160.4TRY
10,000ULTIMA
1,363,316,320.8TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang ULTIMA

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1TRY
0.000007335ULTIMA
2TRY
0.00001467ULTIMA
3TRY
0.000022ULTIMA
4TRY
0.00002934ULTIMA
5TRY
0.00003667ULTIMA
6TRY
0.00004401ULTIMA
7TRY
0.00005134ULTIMA
8TRY
0.00005868ULTIMA
9TRY
0.00006601ULTIMA
10TRY
0.00007335ULTIMA
100,000,000TRY
733.5ULTIMA
500,000,000TRY
3,667.52ULTIMA
1,000,000,000TRY
7,335.05ULTIMA
5,000,000,000TRY
36,675.27ULTIMA
10,000,000,000TRY
73,350.54ULTIMA

Bảng chuyển đổi số tiền ULTIMA sang TRY và TRY sang ULTIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ULTIMA sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 TRY sang ULTIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ultima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULTIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULTIMA = $3,994.2 USD, 1 ULTIMA = €3,578.4 EUR, 1 ULTIMA = ₹333,685.05 INR, 1 ULTIMA = Rp60,590,958.33 IDR, 1 ULTIMA = $5,417.73 CAD, 1 ULTIMA = £2,999.64 GBP, 1 ULTIMA = ฿131,739.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.8858
logo BTCBTC
0.0001275
logo ETHETH
0.003984
logo XRPXRP
4.9
logo USDTUSDT
14.64
logo BNBBNB
0.019
logo SOLSOL
0.08754
logo USDCUSDC
14.65
logo SMARTSMART
2,908.24
logo STETHSTETH
0.003989
logo TRXTRX
43.29
logo DOGEDOGE
71.55
logo ADAADA
19.81
logo WBTCWBTC
0.0001277
logo HYPEHYPE
0.3851
logo XLMXLM
36.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ultima sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.