HeartX Utility TokenHNX sang JPY:Chuyển đổi HeartX Utility Token (HNX) sang Yên Nhật (JPY)

HNX/JPY: 1 HNX ≈ ¥0.01047 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

HeartX Utility Token Thị trường hôm nay

HeartX Utility Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HeartX Utility Token chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.01047. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HNX, tổng vốn hóa thị trường của HeartX Utility Token tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của HeartX Utility Token tính bằng JPY đã tăng ¥0.00007382, biểu thị mức tăng +0.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HeartX Utility Token tính bằng JPY là ¥0.2743, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01027.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNX sang JPY

¥0.01047+0.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNX sang JPY là ¥0.01047 JPY, với sự thay đổi +0.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HNX/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNX/JPY trong ngày qua.

Giao dịch HeartX Utility Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HNX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HNX/-- Spot is $ and --, and HNX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HeartX Utility Token sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi HNX sang JPY

logo HeartX Utility TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1HNX
0.01JPY
2HNX
0.02JPY
3HNX
0.03JPY
4HNX
0.04JPY
5HNX
0.05JPY
6HNX
0.06JPY
7HNX
0.07JPY
8HNX
0.08JPY
9HNX
0.09JPY
10HNX
0.1JPY
10,000HNX
104.72JPY
50,000HNX
523.6JPY
100,000HNX
1,047.2JPY
500,000HNX
5,236.01JPY
1,000,000HNX
10,472.03JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang HNX

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo HeartX Utility Token
1JPY
95.49HNX
2JPY
190.98HNX
3JPY
286.47HNX
4JPY
381.96HNX
5JPY
477.46HNX
6JPY
572.95HNX
7JPY
668.44HNX
8JPY
763.93HNX
9JPY
859.43HNX
10JPY
954.92HNX
100JPY
9,549.24HNX
500JPY
47,746.21HNX
1,000JPY
95,492.43HNX
5,000JPY
477,462.15HNX
10,000JPY
954,924.3HNX

Bảng chuyển đổi số tiền HNX sang JPY và JPY sang HNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HNX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang HNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HeartX Utility Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNX = $0 USD, 1 HNX = €0 EUR, 1 HNX = ₹0.01 INR, 1 HNX = Rp1.15 IDR, 1 HNX = $0 CAD, 1 HNX = £0 GBP, 1 HNX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1988
logo BTCBTC
0.00003085
logo ETHETH
0.0007494
logo XRPXRP
1.14
logo USDTUSDT
3.38
logo BNBBNB
0.003978
logo SOLSOL
0.01763
logo USDCUSDC
3.38
logo SMARTSMART
517.34
logo STETHSTETH
0.0007513
logo TRXTRX
9.67
logo DOGEDOGE
15.82
logo ADAADA
3.96
logo LINKLINK
0.1404
logo HYPEHYPE
0.07237
logo WBTCWBTC
0.00003085

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HeartX Utility Token (HNX) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng HNX của bạn

Nhập số lượng HNX của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HeartX Utility Token hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HeartX Utility Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HeartX Utility Token sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HeartX Utility Token sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HeartX Utility Token sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HeartX Utility Token sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi HeartX Utility Token sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide