Cardano Thị trường hôm nay
Cardano đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cardano chuyển đổi sang Taka Bangladesh (BDT) là ৳95.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,187,150,377.92 ADA, tổng vốn hóa thị trường của Cardano tính bằng BDT là ৳414,329,172,639,987.94. Trong 24h qua, giá của Cardano tính bằng BDT đã tăng ৳4.95, biểu thị mức tăng +5.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cardano tính bằng BDT là ৳369.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳2.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang BDT
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang BDT là ৳95.78 BDT, với sự thay đổi +5.47% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADA/BDT của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/BDT trong ngày qua.
Giao dịch Cardano
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8012 | +5.08% | |
![]() Giao ngay | $0.000006876 | +4.98% | |
![]() Giao ngay | $0.8011 | +5.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8005 | +5.19% |
The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.8012, with a 24-hour trading change of +5.08%, ADA/USDT Spot is $0.8012 and +5.08%, and ADA/USDT Perpetual is $0.8005 and +5.19%.
Bảng chuyển đổi Cardano sang Taka Bangladesh
Bảng chuyển đổi ADA sang BDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADA | 95.78BDT |
2ADA | 191.56BDT |
3ADA | 287.35BDT |
4ADA | 383.13BDT |
5ADA | 478.92BDT |
6ADA | 574.7BDT |
7ADA | 670.48BDT |
8ADA | 766.27BDT |
9ADA | 862.05BDT |
10ADA | 957.84BDT |
100ADA | 9,578.4BDT |
500ADA | 47,892.01BDT |
1,000ADA | 95,784.03BDT |
5,000ADA | 478,920.18BDT |
10,000ADA | 957,840.36BDT |
Bảng chuyển đổi BDT sang ADA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BDT | 0.01044ADA |
2BDT | 0.02088ADA |
3BDT | 0.03132ADA |
4BDT | 0.04176ADA |
5BDT | 0.0522ADA |
6BDT | 0.06264ADA |
7BDT | 0.07308ADA |
8BDT | 0.08352ADA |
9BDT | 0.09396ADA |
10BDT | 0.1044ADA |
10,000BDT | 104.4ADA |
50,000BDT | 522ADA |
100,000BDT | 1,044.01ADA |
500,000BDT | 5,220.07ADA |
1,000,000BDT | 10,440.15ADA |
Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang BDT và BDT sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ADA sang BDT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BDT sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cardano phổ biến
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | $0.8USD |
![]() | €0.72EUR |
![]() | ₹66.94INR |
![]() | Rp12,155.51IDR |
![]() | $1.09CAD |
![]() | £0.6GBP |
![]() | ฿26.43THB |
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | ₽74.05RUB |
![]() | R$4.36BRL |
![]() | د.إ2.94AED |
![]() | ₺27.35TRY |
![]() | ¥5.65CNY |
![]() | ¥115.39JPY |
![]() | $6.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.8 USD, 1 ADA = €0.72 EUR, 1 ADA = ₹66.94 INR, 1 ADA = Rp12,155.51 IDR, 1 ADA = $1.09 CAD, 1 ADA = £0.6 GBP, 1 ADA = ฿26.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BDT
ETH chuyển đổi sang BDT
XRP chuyển đổi sang BDT
USDT chuyển đổi sang BDT
BNB chuyển đổi sang BDT
SOL chuyển đổi sang BDT
USDC chuyển đổi sang BDT
SMART chuyển đổi sang BDT
STETH chuyển đổi sang BDT
DOGE chuyển đổi sang BDT
TRX chuyển đổi sang BDT
ADA chuyển đổi sang BDT
WBTC chuyển đổi sang BDT
XLM chuyển đổi sang BDT
HYPE chuyển đổi sang BDT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2484 |
![]() | 0.00003585 |
![]() | 0.001072 |
![]() | 1.26 |
![]() | 4.18 |
![]() | 0.005316 |
![]() | 0.02373 |
![]() | 4.18 |
![]() | 588.97 |
![]() | 0.001074 |
![]() | 18.79 |
![]() | 12.38 |
![]() | 5.22 |
![]() | 0.00003591 |
![]() | 9 |
![]() | 0.1023 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Taka Bangladesh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT, BDT sang BTC, BDT sang ETH, BDT sang USBT, BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Cardano (ADA) sang Taka Bangladesh (BDT)
Nhập số lượng ADA của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Chọn Taka Bangladesh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BDT hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Taka Bangladesh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Taka Bangladesh (BDT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Taka Bangladesh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Taka Bangladesh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Taka Bangladesh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Taka Bangladesh (BDT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

Cardano Price Today: Trends, Insights, and What ADA Means for the Future of Crypto
Check the live Cardano price (ADA), key market trends, and what it means for crypto’s future.

ADA USDT: Live Price, Market Drivers & Why Cardano Trading Matters
Track ADA/USDT price, explore market factors, and see why Cardano trading is gaining traction.

ADA Price Prediction: Cardano (ADA) Targets $1 — Why This Milestone Remains Within Reach
As the Cardano ecosystem continues to evolve, every aspect from auditing to technological upgrades to regulatory dynamics affects the markets nerves.