KyberKNC sang JPY:Chuyển đổi Kyber (KNC) sang Japanese Yen (JPY)

KNC/JPY: 1 KNC ≈ ¥82.59 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kyber chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥82.59. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của Kyber tính bằng JPY là ¥2,023,874,655,539.26. Trong 24h qua, giá của Kyber tính bằng JPY đã tăng ¥19.08, biểu thị mức tăng +29.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kyber tính bằng JPY là ¥820.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥37.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang JPY

¥82.59+29.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang JPY là ¥82.59 JPY, với sự thay đổi +29.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KNC/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.5731
+30.84%
logo KyberKNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5699
+30.68%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.5731, with a 24-hour trading change of +30.84%, KNC/USDT Spot is $0.5731 and +30.84%, and KNC/USDT Perpetual is $0.5699 and +30.68%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi KNC sang JPY

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1KNC
82.09JPY
2KNC
164.19JPY
3KNC
246.28JPY
4KNC
328.38JPY
5KNC
410.47JPY
6KNC
492.57JPY
7KNC
574.66JPY
8KNC
656.76JPY
9KNC
738.85JPY
10KNC
820.95JPY
100KNC
8,209.53JPY
500KNC
41,047.68JPY
1,000KNC
82,095.36JPY
5,000KNC
410,476.84JPY
10,000KNC
820,953.69JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang KNC

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1JPY
0.01218KNC
2JPY
0.02436KNC
3JPY
0.03654KNC
4JPY
0.04872KNC
5JPY
0.0609KNC
6JPY
0.07308KNC
7JPY
0.08526KNC
8JPY
0.09744KNC
9JPY
0.1096KNC
10JPY
0.1218KNC
10,000JPY
121.8KNC
50,000JPY
609.04KNC
100,000JPY
1,218.09KNC
500,000JPY
6,090.47KNC
1,000,000JPY
12,180.95KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang JPY và JPY sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KNC sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.57 USD, 1 KNC = €0.51 EUR, 1 KNC = ₹47.92 INR, 1 KNC = Rp8,701.36 IDR, 1 KNC = $0.78 CAD, 1 KNC = £0.43 GBP, 1 KNC = ฿18.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1903
logo BTCBTC
0.00002924
logo ETHETH
0.0008967
logo XRPXRP
1.07
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.004106
logo SOLSOL
0.01812
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
813
logo DOGEDOGE
14.43
logo STETHSTETH
0.000896
logo TRXTRX
10.73
logo ADAADA
4.2
logo WBTCWBTC
0.00002931
logo HYPEHYPE
0.0781
logo SUISUI
0.8235

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kyber (KNC) sang Japanese Yen (JPY)

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Tìm hiểu thêm về Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.