Robinhood dự định xây dựng layer2 trên Arbitrum: Phân tích và giải thích
Robinhood gần đây đã thông báo kế hoạch xây dựng layer2 trên Arbitrum, tin tức này đã thu hút sự chú ý rộng rãi trong ngành. Từ góc độ kỹ thuật, việc Robinhood lựa chọn công nghệ Nitro của Arbitrum có điểm tương đồng với việc Coinbase trước đó chọn OP Stack của Optimism. Tuy nhiên, trường hợp thành công của Base đã chứng minh rằng lợi thế của công nghệ không đồng nghĩa với sự thành công của chuỗi mẹ.
Sự trỗi dậy của Base chủ yếu nhờ vào hiệu ứng thương hiệu mạnh mẽ của Coinbase, tài nguyên tuân thủ và khả năng thu hút người dùng. Kinh nghiệm này có thể cung cấp bài học cho sự phát triển của Robinhood trên Arbitrum. Trong ngắn hạn, thông tin này có thể không trực tiếp đẩy giá đồng ARB lên, nhưng về lâu dài, nếu Robinhood thành công trong việc hiện thực hóa kịch bản "chuỗi cổ phiếu Mỹ", điều này có thể thay đổi hoàn toàn tình thế "có công nghệ nhưng không có ứng dụng" của layer2 như một giải pháp mở rộng cho Ethereum, mở ra một con đường ứng dụng quy mô lớn chưa từng có cho hệ sinh thái Ethereum.
Khác với giải pháp layer2 chung của Coinbase, Robinhood có thể sẽ đi theo con đường layer2 chuyên biệt, xây dựng một cơ sở hạ tầng chuỗi phù hợp cho việc chuyển đổi tài chính truyền thống lên chuỗi. Mặc dù OP-Rollup đã có thể thực hiện xác nhận giao dịch trong vòng chưa đầy một giây, nhưng layer2 mới của Robinhood cần xử lý các đặc điểm như thanh toán T+0 cho cổ phiếu, kiểm soát rủi ro theo thời gian thực và yêu cầu tuân thủ, điều này có thể yêu cầu tùy chỉnh sâu trên tầng máy ảo, cơ chế đồng thuận và cấu trúc dữ liệu để khai thác tối đa tiềm năng của giải pháp mở rộng Layer2.
Giải pháp công nghệ của Arbitrum có những ưu điểm độc đáo so với Optimism: Kiến trúc WASM của Nitro có hiệu suất thực thi cao hơn, phù hợp để xử lý các phép toán tài chính phức tạp; Stylus hỗ trợ phát triển hợp đồng hiệu suất cao bằng nhiều ngôn ngữ, có khả năng xử lý các tác vụ tính toán nặng nề trong tài chính truyền thống; BoLD đã giải quyết vấn đề tấn công trì hoãn ác ý, nâng cao tính an toàn của xác minh lạc quan; Orbit hỗ trợ triển khai Layer3 tùy chỉnh, cung cấp đủ độ linh hoạt. Những lợi thế công nghệ này dường như phù hợp hơn với những yêu cầu nghiêm ngặt của tài chính truyền thống đối với cơ sở hạ tầng.
Người dùng của thị trường chứng khoán Mỹ và các sàn giao dịch tiền điện tử có sự khác biệt rõ rệt với cộng đồng tiền điện tử truyền thống. Những người dùng này quen với trải nghiệm phản hồi trong mili giây, dịch vụ 24/7 và thanh toán T+0 liền mạch. Quan trọng hơn, phía sau họ thường là quỹ tổ chức, giao dịch thuật toán và chiến lược giao dịch tần suất cao, có yêu cầu rất cao về độ ổn định và hiệu suất của hệ thống. Điều này có nghĩa là thách thức mà layer2 Robinhood phải đối mặt sẽ càng khó khăn hơn.
Tổng thể mà nói, việc Robinhood tham gia vào layer2 có ý nghĩa lớn lao. Đây không chỉ là việc công nghệ layer2 có thêm một người chơi mới, mà còn là một thí nghiệm then chốt để xác thực xem cơ sở hạ tầng tiền điện tử có thể đảm nhận các hoạt động cốt lõi của hệ thống tài chính hiện đại hay không. Nếu thí nghiệm thành công, nó sẽ tăng tốc quá trình tái cấu trúc số hóa của các thị trường tài chính truyền thống có giá trị hàng ngàn tỷ như trái phiếu, hợp đồng tương lai, bảo hiểm và bất động sản. Về lâu dài, điều này sẽ mang lại lợi ích trực tiếp cho việc triển khai các kịch bản ứng dụng trong toàn bộ hệ thống công nghệ hạ tầng của Ethereum L1+L2, đồng thời cũng có thể định nghĩa lại logic thu hút giá trị của Layer2.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Robinhood triển khai Arbitrum Layer2: Thí nghiệm quan trọng cho việc đưa cổ phiếu Mỹ lên chuỗi.
Robinhood dự định xây dựng layer2 trên Arbitrum: Phân tích và giải thích
Robinhood gần đây đã thông báo kế hoạch xây dựng layer2 trên Arbitrum, tin tức này đã thu hút sự chú ý rộng rãi trong ngành. Từ góc độ kỹ thuật, việc Robinhood lựa chọn công nghệ Nitro của Arbitrum có điểm tương đồng với việc Coinbase trước đó chọn OP Stack của Optimism. Tuy nhiên, trường hợp thành công của Base đã chứng minh rằng lợi thế của công nghệ không đồng nghĩa với sự thành công của chuỗi mẹ.
Sự trỗi dậy của Base chủ yếu nhờ vào hiệu ứng thương hiệu mạnh mẽ của Coinbase, tài nguyên tuân thủ và khả năng thu hút người dùng. Kinh nghiệm này có thể cung cấp bài học cho sự phát triển của Robinhood trên Arbitrum. Trong ngắn hạn, thông tin này có thể không trực tiếp đẩy giá đồng ARB lên, nhưng về lâu dài, nếu Robinhood thành công trong việc hiện thực hóa kịch bản "chuỗi cổ phiếu Mỹ", điều này có thể thay đổi hoàn toàn tình thế "có công nghệ nhưng không có ứng dụng" của layer2 như một giải pháp mở rộng cho Ethereum, mở ra một con đường ứng dụng quy mô lớn chưa từng có cho hệ sinh thái Ethereum.
Khác với giải pháp layer2 chung của Coinbase, Robinhood có thể sẽ đi theo con đường layer2 chuyên biệt, xây dựng một cơ sở hạ tầng chuỗi phù hợp cho việc chuyển đổi tài chính truyền thống lên chuỗi. Mặc dù OP-Rollup đã có thể thực hiện xác nhận giao dịch trong vòng chưa đầy một giây, nhưng layer2 mới của Robinhood cần xử lý các đặc điểm như thanh toán T+0 cho cổ phiếu, kiểm soát rủi ro theo thời gian thực và yêu cầu tuân thủ, điều này có thể yêu cầu tùy chỉnh sâu trên tầng máy ảo, cơ chế đồng thuận và cấu trúc dữ liệu để khai thác tối đa tiềm năng của giải pháp mở rộng Layer2.
Giải pháp công nghệ của Arbitrum có những ưu điểm độc đáo so với Optimism: Kiến trúc WASM của Nitro có hiệu suất thực thi cao hơn, phù hợp để xử lý các phép toán tài chính phức tạp; Stylus hỗ trợ phát triển hợp đồng hiệu suất cao bằng nhiều ngôn ngữ, có khả năng xử lý các tác vụ tính toán nặng nề trong tài chính truyền thống; BoLD đã giải quyết vấn đề tấn công trì hoãn ác ý, nâng cao tính an toàn của xác minh lạc quan; Orbit hỗ trợ triển khai Layer3 tùy chỉnh, cung cấp đủ độ linh hoạt. Những lợi thế công nghệ này dường như phù hợp hơn với những yêu cầu nghiêm ngặt của tài chính truyền thống đối với cơ sở hạ tầng.
Người dùng của thị trường chứng khoán Mỹ và các sàn giao dịch tiền điện tử có sự khác biệt rõ rệt với cộng đồng tiền điện tử truyền thống. Những người dùng này quen với trải nghiệm phản hồi trong mili giây, dịch vụ 24/7 và thanh toán T+0 liền mạch. Quan trọng hơn, phía sau họ thường là quỹ tổ chức, giao dịch thuật toán và chiến lược giao dịch tần suất cao, có yêu cầu rất cao về độ ổn định và hiệu suất của hệ thống. Điều này có nghĩa là thách thức mà layer2 Robinhood phải đối mặt sẽ càng khó khăn hơn.
Tổng thể mà nói, việc Robinhood tham gia vào layer2 có ý nghĩa lớn lao. Đây không chỉ là việc công nghệ layer2 có thêm một người chơi mới, mà còn là một thí nghiệm then chốt để xác thực xem cơ sở hạ tầng tiền điện tử có thể đảm nhận các hoạt động cốt lõi của hệ thống tài chính hiện đại hay không. Nếu thí nghiệm thành công, nó sẽ tăng tốc quá trình tái cấu trúc số hóa của các thị trường tài chính truyền thống có giá trị hàng ngàn tỷ như trái phiếu, hợp đồng tương lai, bảo hiểm và bất động sản. Về lâu dài, điều này sẽ mang lại lợi ích trực tiếp cho việc triển khai các kịch bản ứng dụng trong toàn bộ hệ thống công nghệ hạ tầng của Ethereum L1+L2, đồng thời cũng có thể định nghĩa lại logic thu hút giá trị của Layer2.