USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDCoin chuyển đổi sang Birr Ethiopia (ETB) là Br114.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,210,789,751.73 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDCoin tính bằng ETB là Br855,366,540,957,752.28. Trong 24h qua, giá của USDCoin tính bằng ETB đã tăng Br0.0229, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDCoin tính bằng ETB là Br134.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Br100.52.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang ETB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang ETB là Br114.51 ETB, với sự thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDC/ETB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/ETB trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9998 | +0.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9991 | -0.01% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9998, with a 24-hour trading change of +0.01%, USDC/USDT Spot is $0.9998 and +0.01%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9991 and -0.01%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Birr Ethiopia
Bảng chuyển đổi USDC sang ETB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 114.52ETB |
2USDC | 229.05ETB |
3USDC | 343.58ETB |
4USDC | 458.11ETB |
5USDC | 572.64ETB |
6USDC | 687.17ETB |
7USDC | 801.7ETB |
8USDC | 916.23ETB |
9USDC | 1,030.76ETB |
10USDC | 1,145.29ETB |
100USDC | 11,452.92ETB |
500USDC | 57,264.62ETB |
1,000USDC | 114,529.24ETB |
5,000USDC | 572,646.22ETB |
10,000USDC | 1,145,292.45ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETB | 0.008731USDC |
2ETB | 0.01746USDC |
3ETB | 0.02619USDC |
4ETB | 0.03492USDC |
5ETB | 0.04365USDC |
6ETB | 0.05238USDC |
7ETB | 0.06111USDC |
8ETB | 0.06985USDC |
9ETB | 0.07858USDC |
10ETB | 0.08731USDC |
100,000ETB | 873.13USDC |
500,000ETB | 4,365.69USDC |
1,000,000ETB | 8,731.39USDC |
5,000,000ETB | 43,656.97USDC |
10,000,000ETB | 87,313.94USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang ETB và ETB sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDC sang ETB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 ETB sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.53INR |
![]() | Rp15,166.7IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.39RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.97JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.53 INR, 1 USDC = Rp15,166.7 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ETB
ETH chuyển đổi sang ETB
XRP chuyển đổi sang ETB
USDT chuyển đổi sang ETB
BNB chuyển đổi sang ETB
SOL chuyển đổi sang ETB
USDC chuyển đổi sang ETB
SMART chuyển đổi sang ETB
STETH chuyển đổi sang ETB
DOGE chuyển đổi sang ETB
TRX chuyển đổi sang ETB
ADA chuyển đổi sang ETB
WBTC chuyển đổi sang ETB
HYPE chuyển đổi sang ETB
LINK chuyển đổi sang ETB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ETB, ETH sang ETB, USDT sang ETB, BNB sang ETB, SOL sang ETB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2587 |
![]() | 0.00003671 |
![]() | 0.001033 |
![]() | 1.37 |
![]() | 4.36 |
![]() | 0.005439 |
![]() | 0.02384 |
![]() | 4.36 |
![]() | 635.8 |
![]() | 0.001034 |
![]() | 18.74 |
![]() | 12.88 |
![]() | 5.46 |
![]() | 0.0000367 |
![]() | 0.09718 |
![]() | 0.197 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Birr Ethiopia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ETB sang GT, ETB sang USDT, ETB sang BTC, ETB sang ETH, ETB sang USBT, ETB sang PEPE, ETB sang EIGEN, ETB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi USDCoin (USDC) sang Birr Ethiopia (ETB)
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Birr Ethiopia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn ETB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Birr Ethiopia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang ETB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Birr Ethiopia (ETB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Birr Ethiopia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Birr Ethiopia?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Birr Ethiopia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Birr Ethiopia (ETB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

What Is USDC? A Transparent and Stable Digital Dollar in Crypto
Discover what USDC is, how it works, and why its a trusted stablecoin in the cryptocurrency market.

2025 Stablecoin Market Rankings: Yield-Bearing Tokens Rise, USDe Surges 75% Monthly to Claim Third Place
The dominance of USDT and USDC has not been shaken, but USDe is showing explosive growth.

Circle Internet Group: A Global Stablecoin Pioneer Leading the New Financial Order of Web3
Circle, with its compliance genes and strategic positioning, has forged USDC into a core hub linking traditional finance and the crypto ecosystem.