UltimaULTIMA sang EUR:Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Euro (EUR)

ULTIMA/EUR: 1 ULTIMA ≈ €4,155 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ULTIMA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €4,155. Với nguồn cung lưu hành là 42,626.53 ULTIMA, tổng vốn hóa thị trường của ULTIMA tính bằng EUR là €158,675,965.14. Trong 24h qua, giá của ULTIMA tính bằng EUR đã giảm €-228.48, biểu thị mức giảm -5.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULTIMA tính bằng EUR là €21,145.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €465.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULTIMA sang EUR

4,155-5.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULTIMA sang EUR là €4,155 EUR, với sự thay đổi -5.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ULTIMA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULTIMA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ultima

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UltimaULTIMA/USDT
Giao ngay
$4,616.5
-4.71%

The real-time trading price of ULTIMA/USDT Spot is $4,616.5, with a 24-hour trading change of -4.71%, ULTIMA/USDT Spot is $4,616.5 and -4.71%, and ULTIMA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ultima sang Euro

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang EUR

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ULTIMA
4,155EUR
2ULTIMA
8,310.01EUR
3ULTIMA
12,465.01EUR
4ULTIMA
16,620.02EUR
5ULTIMA
20,775.02EUR
6ULTIMA
24,930.03EUR
7ULTIMA
29,085.03EUR
8ULTIMA
33,240.04EUR
9ULTIMA
37,395.04EUR
10ULTIMA
41,550.05EUR
100ULTIMA
415,500.5EUR
500ULTIMA
2,077,502.51EUR
1,000ULTIMA
4,155,005.02EUR
5,000ULTIMA
20,775,025.1EUR
10,000ULTIMA
41,550,050.2EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ULTIMA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1EUR
0.0002406ULTIMA
2EUR
0.0004813ULTIMA
3EUR
0.000722ULTIMA
4EUR
0.0009626ULTIMA
5EUR
0.001203ULTIMA
6EUR
0.001444ULTIMA
7EUR
0.001684ULTIMA
8EUR
0.001925ULTIMA
9EUR
0.002166ULTIMA
10EUR
0.002406ULTIMA
1,000,000EUR
240.67ULTIMA
5,000,000EUR
1,203.36ULTIMA
10,000,000EUR
2,406.73ULTIMA
50,000,000EUR
12,033.67ULTIMA
100,000,000EUR
24,067.35ULTIMA

Bảng chuyển đổi số tiền ULTIMA sang EUR và EUR sang ULTIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ULTIMA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 EUR sang ULTIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ultima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULTIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULTIMA = $4,623.9 USD, 1 ULTIMA = €4,142.55 EUR, 1 ULTIMA = ₹386,291.7 INR, 1 ULTIMA = Rp70,143,340.9 IDR, 1 ULTIMA = $6,271.86 CAD, 1 ULTIMA = £3,472.55 GBP, 1 ULTIMA = ฿152,509.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.43
logo BTCBTC
0.004929
logo ETHETH
0.1601
logo XRPXRP
193.51
logo USDTUSDT
558.17
logo BNBBNB
0.7444
logo SOLSOL
3.42
logo USDCUSDC
558.04
logo SMARTSMART
130,472.94
logo STETHSTETH
0.1603
logo TRXTRX
1,711.06
logo DOGEDOGE
2,846.27
logo ADAADA
791.96
logo PMXPMX
3.41
logo WBTCWBTC
0.004933
logo HYPEHYPE
14.79

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ultima sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.