GameFiGAFI sang HKD:Chuyển đổi GameFi (GAFI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GAFI/HKD: 1 GAFI ≈ $10.53 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

GameFi Thị trường hôm nay

GameFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GameFi chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $10.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,945,062.85 GAFI, tổng vốn hóa thị trường của GameFi tính bằng HKD là $905,440,582.64. Trong 24h qua, giá của GameFi tính bằng HKD đã tăng $0.537, biểu thị mức tăng +5.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GameFi tính bằng HKD là $2,764.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0000000000000001883.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAFI sang HKD

$10.53+5.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAFI sang HKD là $10.53 HKD, với sự thay đổi +5.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GAFI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAFI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch GameFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GameFiGAFI/USDT
Giao ngay
$1.34
+4.20%

The real-time trading price of GAFI/USDT Spot is $1.34, with a 24-hour trading change of +4.20%, GAFI/USDT Spot is $1.34 and +4.20%, and GAFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GameFi sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GAFI sang HKD

logo GameFiSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GAFI
10.64HKD
2GAFI
21.28HKD
3GAFI
31.92HKD
4GAFI
42.56HKD
5GAFI
53.2HKD
6GAFI
63.84HKD
7GAFI
74.48HKD
8GAFI
85.12HKD
9GAFI
95.76HKD
10GAFI
106.4HKD
100GAFI
1,064.09HKD
500GAFI
5,320.45HKD
1,000GAFI
10,640.91HKD
5,000GAFI
53,204.58HKD
10,000GAFI
106,409.17HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GAFI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo GameFi
1HKD
0.09397GAFI
2HKD
0.1879GAFI
3HKD
0.2819GAFI
4HKD
0.3759GAFI
5HKD
0.4698GAFI
6HKD
0.5638GAFI
7HKD
0.6578GAFI
8HKD
0.7518GAFI
9HKD
0.8457GAFI
10HKD
0.9397GAFI
10,000HKD
939.76GAFI
50,000HKD
4,698.84GAFI
100,000HKD
9,397.68GAFI
500,000HKD
46,988.42GAFI
1,000,000HKD
93,976.85GAFI

Bảng chuyển đổi số tiền GAFI sang HKD và HKD sang GAFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GAFI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang GAFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GameFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAFI = $1.34 USD, 1 GAFI = €1.15 EUR, 1 GAFI = ₹117.71 INR, 1 GAFI = Rp21,837.09 IDR, 1 GAFI = $1.85 CAD, 1 GAFI = £1 GBP, 1 GAFI = ฿43.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.62
logo BTCBTC
0.0005238
logo ETHETH
0.01351
logo XRPXRP
19.49
logo USDTUSDT
63.69
logo BNBBNB
0.07557
logo SOLSOL
0.3208
logo SMARTSMART
7,191.28
logo USDCUSDC
63.71
logo STETHSTETH
0.01354
logo DOGEDOGE
262.8
logo TRXTRX
176.09
logo ADAADA
73.13
logo LINKLINK
2.68
logo HYPEHYPE
1.35
logo WBTCWBTC
0.0005234

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GameFi (GAFI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GAFI của bạn

Nhập số lượng GAFI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.