FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTX Token chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$29.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 328,895,103.81 FTT, tổng vốn hóa thị trường của FTX Token tính bằng TWD là NT$312,847,649,864.38. Trong 24h qua, giá của FTX Token tính bằng TWD đã tăng NT$0.9754, biểu thị mức tăng +3.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTX Token tính bằng TWD là NT$2,688.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$22.36.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTT sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTT sang TWD là NT$29.78 TWD, với sự thay đổi +3.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FTT/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTT/TWD trong ngày qua.
Giao dịch FTX Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9303 | +3.00% | |
![]() Giao ngay | $0.0002242 | -3.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9302 | +2.66% |
The real-time trading price of FTT/USDT Spot is $0.9303, with a 24-hour trading change of +3.00%, FTT/USDT Spot is $0.9303 and +3.00%, and FTT/USDT Perpetual is $0.9302 and +2.66%.
Bảng chuyển đổi FTX Token sang Đô la Đài Loan mới
Bảng chuyển đổi FTT sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTT | 29.97TWD |
2FTT | 59.94TWD |
3FTT | 89.91TWD |
4FTT | 119.89TWD |
5FTT | 149.86TWD |
6FTT | 179.83TWD |
7FTT | 209.8TWD |
8FTT | 239.78TWD |
9FTT | 269.75TWD |
10FTT | 299.72TWD |
100FTT | 2,997.25TWD |
500FTT | 14,986.29TWD |
1,000FTT | 29,972.59TWD |
5,000FTT | 149,862.96TWD |
10,000FTT | 299,725.92TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang FTT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.03336FTT |
2TWD | 0.06672FTT |
3TWD | 0.1FTT |
4TWD | 0.1334FTT |
5TWD | 0.1668FTT |
6TWD | 0.2001FTT |
7TWD | 0.2335FTT |
8TWD | 0.2669FTT |
9TWD | 0.3002FTT |
10TWD | 0.3336FTT |
10,000TWD | 333.63FTT |
50,000TWD | 1,668.19FTT |
100,000TWD | 3,336.38FTT |
500,000TWD | 16,681.9FTT |
1,000,000TWD | 33,363.81FTT |
Bảng chuyển đổi số tiền FTT sang TWD và TWD sang FTT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FTT sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TWD sang FTT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | $0.94USD |
![]() | €0.84EUR |
![]() | ₹78.4INR |
![]() | Rp14,236.8IDR |
![]() | $1.27CAD |
![]() | £0.7GBP |
![]() | ฿30.95THB |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | ₽86.73RUB |
![]() | R$5.1BRL |
![]() | د.إ3.45AED |
![]() | ₺31.83TRY |
![]() | ¥6.58CNY |
![]() | ¥134.3JPY |
![]() | $7.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTT = $0.94 USD, 1 FTT = €0.84 EUR, 1 FTT = ₹78.4 INR, 1 FTT = Rp14,236.8 IDR, 1 FTT = $1.27 CAD, 1 FTT = £0.7 GBP, 1 FTT = ฿30.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
XLM chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9195 |
![]() | 0.0001342 |
![]() | 0.003752 |
![]() | 4.73 |
![]() | 15.65 |
![]() | 0.01937 |
![]() | 0.08682 |
![]() | 15.65 |
![]() | 2,268.71 |
![]() | 0.003771 |
![]() | 66.78 |
![]() | 46.38 |
![]() | 19.44 |
![]() | 0.0001337 |
![]() | 0.7493 |
![]() | 34.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi FTX Token (FTT) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Chọn Đô la Đài Loan mới
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FTX Token sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FTX Token sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Đô la Đài Loan mới?
4.Tôi có thể chuyển đổi FTX Token sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FTX Token (FTT)

After two years, SBF, who is in prison, tweeted again. What else is there to watch?
This article deeply analyzes the market shock

Daily News | GBTC Negative Premium Continues to Narrow, Investors Are Bullish on BTC Spot ETFs, Focus on CPI Tonight
BTC spot ETFs are difficult to resist, FTX’s claims website is online_ FTT increased by 24%, BTC’s top target approaches $40. Consumption and credit growth are slowing down. Can the CPI boost market confidence tonight?

Key lessons from the Collapse of FTX and the Implosion of FTT
What investors should know before investing in a crypto exchange?