EnergiNRG sang THB:Chuyển đổi Energi (NRG) sang Baht Thái (THB)

NRG/THB: 1 NRG ≈ ฿1.62 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Energi Thị trường hôm nay

Energi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Energi chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿1.62. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 99,047,571.33 NRG, tổng vốn hóa thị trường của Energi tính bằng THB là ฿5,233,926,914.92. Trong 24h qua, giá của Energi tính bằng THB đã tăng ฿0.4709, biểu thị mức tăng +41.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Energi tính bằng THB là ฿330.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.7412.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NRG sang THB

฿1.62+41.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NRG sang THB là ฿1.62 THB, với sự thay đổi +41.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NRG/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRG/THB trong ngày qua.

Giao dịch Energi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NRG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NRG/-- Spot is $ and --, and NRG/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Energi sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi NRG sang THB

logo EnergiSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NRG
1.62THB
2NRG
3.25THB
3NRG
4.88THB
4NRG
6.51THB
5NRG
8.14THB
6NRG
9.77THB
7NRG
11.4THB
8NRG
13.03THB
9NRG
14.66THB
10NRG
16.29THB
100NRG
162.95THB
500NRG
814.75THB
1,000NRG
1,629.5THB
5,000NRG
8,147.52THB
10,000NRG
16,295.04THB

Bảng chuyển đổi THB sang NRG

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Energi
1THB
0.6136NRG
2THB
1.22NRG
3THB
1.84NRG
4THB
2.45NRG
5THB
3.06NRG
6THB
3.68NRG
7THB
4.29NRG
8THB
4.9NRG
9THB
5.52NRG
10THB
6.13NRG
1,000THB
613.68NRG
5,000THB
3,068.41NRG
10,000THB
6,136.83NRG
50,000THB
30,684.17NRG
100,000THB
61,368.34NRG

Bảng chuyển đổi số tiền NRG sang THB và THB sang NRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NRG sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THB sang NRG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Energi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NRG = $0.05 USD, 1 NRG = €0.04 EUR, 1 NRG = ₹4.41 INR, 1 NRG = Rp817.29 IDR, 1 NRG = $0.07 CAD, 1 NRG = £0.04 GBP, 1 NRG = ฿1.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8707
logo BTCBTC
0.000131
logo ETHETH
0.003463
logo XRPXRP
4.88
logo USDTUSDT
15.4
logo BNBBNB
0.01847
logo SOLSOL
0.08198
logo USDCUSDC
15.42
logo SMARTSMART
2,151.55
logo STETHSTETH
0.003462
logo DOGEDOGE
65.72
logo ADAADA
16.2
logo TRXTRX
43.52
logo HYPEHYPE
0.3262
logo WBTCWBTC
0.0001312
logo LINKLINK
0.7072

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Energi (NRG) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng NRG của bạn

Nhập số lượng NRG của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Energi sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Energi sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.