DBKDBK sang EUR:Chuyển đổi DBK (DBK) sang Euro (EUR)

DBK/EUR: 1 DBK ≈ €0.2165 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

DBK Thị trường hôm nay

DBK đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DBK chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2165. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 DBK, tổng vốn hóa thị trường của DBK tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của DBK tính bằng EUR đã tăng €0.0002163, biểu thị mức tăng +0.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DBK tính bằng EUR là €0.7418, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5693.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DBK sang EUR

0.2165+0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DBK sang EUR là €0.2165 EUR, với sự thay đổi +0.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DBK/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DBK/EUR trong ngày qua.

Giao dịch DBK

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DBK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DBK/-- Spot is $ and --, and DBK/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DBK sang Euro

Bảng chuyển đổi DBK sang EUR

logo DBKSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DBK
0.21EUR
2DBK
0.43EUR
3DBK
0.64EUR
4DBK
0.86EUR
5DBK
1.08EUR
6DBK
1.29EUR
7DBK
1.51EUR
8DBK
1.73EUR
9DBK
1.94EUR
10DBK
2.16EUR
1,000DBK
216.53EUR
5,000DBK
1,082.68EUR
10,000DBK
2,165.36EUR
50,000DBK
10,826.82EUR
100,000DBK
21,653.65EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DBK

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo DBK
1EUR
4.61DBK
2EUR
9.23DBK
3EUR
13.85DBK
4EUR
18.47DBK
5EUR
23.09DBK
6EUR
27.7DBK
7EUR
32.32DBK
8EUR
36.94DBK
9EUR
41.56DBK
10EUR
46.18DBK
100EUR
461.81DBK
500EUR
2,309.07DBK
1,000EUR
4,618.15DBK
5,000EUR
23,090.79DBK
10,000EUR
46,181.58DBK

Bảng chuyển đổi số tiền DBK sang EUR và EUR sang DBK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 DBK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang DBK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DBK phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DBK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DBK = $0.25 USD, 1 DBK = €0.22 EUR, 1 DBK = ₹22.13 INR, 1 DBK = Rp4,105.28 IDR, 1 DBK = $0.35 CAD, 1 DBK = £0.19 GBP, 1 DBK = ฿8.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.23
logo BTCBTC
0.004955
logo ETHETH
0.1312
logo XRPXRP
186.92
logo USDTUSDT
582.45
logo BNBBNB
0.6901
logo SOLSOL
3.04
logo USDCUSDC
583.16
logo SMARTSMART
77,610.82
logo STETHSTETH
0.1317
logo DOGEDOGE
2,496.65
logo ADAADA
625.34
logo TRXTRX
1,669.1
logo LINKLINK
25.09
logo HYPEHYPE
12.53
logo WBTCWBTC
0.004963

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DBK (DBK) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng DBK của bạn

Nhập số lượng DBK của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DBK hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DBK.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DBK sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DBK sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DBK sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DBK sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi DBK sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.