ZanoZANO sang INR:Chuyển đổi Zano (ZANO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ZANO/INR: 1 ZANO ≈ ₹989.84 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Zano Thị trường hôm nay

Zano đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZANO chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹989.84. Với nguồn cung lưu hành là 14,897,139.47 ZANO, tổng vốn hóa thị trường của ZANO tính bằng INR là ₹1,292,835,953,673.86. Trong 24h qua, giá của ZANO tính bằng INR đã giảm ₹-140.19, biểu thị mức giảm -12.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZANO tính bằng INR là ₹1,561.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹12.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZANO sang INR

989.84-12.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZANO sang INR là ₹989.84 INR, với sự thay đổi -12.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZANO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZANO/INR trong ngày qua.

Giao dịch Zano

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZANO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZANO/-- Spot is $ and --, and ZANO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Zano sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ZANO sang INR

logo ZanoSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZANO
989.84INR
2ZANO
1,979.69INR
3ZANO
2,969.53INR
4ZANO
3,959.38INR
5ZANO
4,949.22INR
6ZANO
5,939.07INR
7ZANO
6,928.91INR
8ZANO
7,918.76INR
9ZANO
8,908.6INR
10ZANO
9,898.45INR
100ZANO
98,984.51INR
500ZANO
494,922.55INR
1,000ZANO
989,845.1INR
5,000ZANO
4,949,225.52INR
10,000ZANO
9,898,451.05INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZANO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Zano
1INR
0.00101ZANO
2INR
0.00202ZANO
3INR
0.00303ZANO
4INR
0.004041ZANO
5INR
0.005051ZANO
6INR
0.006061ZANO
7INR
0.007071ZANO
8INR
0.008082ZANO
9INR
0.009092ZANO
10INR
0.0101ZANO
100,000INR
101.02ZANO
500,000INR
505.12ZANO
1,000,000INR
1,010.25ZANO
5,000,000INR
5,051.29ZANO
10,000,000INR
10,102.59ZANO

Bảng chuyển đổi số tiền ZANO sang INR và INR sang ZANO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZANO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang ZANO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zano phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZANO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZANO = $11.29 USD, 1 ZANO = €9.69 EUR, 1 ZANO = ₹989.85 INR, 1 ZANO = Rp183,629.36 IDR, 1 ZANO = $15.55 CAD, 1 ZANO = £8.37 GBP, 1 ZANO = ฿366.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3337
logo BTCBTC
0.00004837
logo ETHETH
0.001257
logo XRPXRP
1.85
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006819
logo SOLSOL
0.02951
logo SMARTSMART
691.03
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001256
logo TRXTRX
15.94
logo DOGEDOGE
25.52
logo ADAADA
6.33
logo HYPEHYPE
0.1253
logo LINKLINK
0.2551
logo WBTCWBTC
0.00004849

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Zano (ZANO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ZANO của bạn

Nhập số lượng ZANO của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zano hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zano.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zano sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zano sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zano sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zano sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zano sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.